Bộ Khiếm (欠)
Kanji: | 欠伸 akubi |
---|---|
Bính âm: | qiàn |
Bạch thoại tự: | khiàm |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | him |
Quốc ngữ La Mã tự: | chiann |
Hangul: | 하품 hapum |
Wade–Giles: | chʽien4 |
Hán-Việt: | khiếm |
Việt bính: | him3 |
Hán-Hàn: | 흠 heum |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄧㄢˋ |
Kana: | ケン, ケツ ketsu, ken あくび akubi |